Tham khảo Netta_Barzilai

  1. “Netta Barzilai from "The Next Star": "As a fat girl I just wanted to be normal"”. Walla! culture (bằng tiếng Do Thái). ngày 12 tháng 2 năm 2018.
  2. “CHEN AHARONI AMONG QUALIFIERS ON EPISODE 2 OF ISRAEL'S "THE NEXT STAR FOR EUROVISION 2018"” (bằng tiếng English). wiwibloggs.com. ngày 1 tháng 11 năm 2017. Truy cập ngày 1 tháng 11 năm 2017.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  3. “Israel: Four Artists Qualify for Next Round of The Next Star 2018” (bằng tiếng English). eurovoix.com. ngày 5 tháng 1 năm 2018. Truy cập ngày 5 tháng 1 năm 2018.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  4. “Six acts left in Israel, final on 13th of February” (bằng tiếng English). escdaily.com. ngày 8 tháng 2 năm 2018. Truy cập ngày 8 tháng 2 năm 2018.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  5. “Netta Barzilai to represent Israel in Lisbon!”. Eurovision.tv. ngày 13 tháng 2 năm 2018.
  6. Kavaler, Ron (ngày 13 tháng 2 năm 2018). “Israel: Netta Barzilai wins 'The Next Star for Eurovision 2018'”. Wiwibloggs.
  7. Farren, Neil (ngày 13 tháng 2 năm 2018). “Israel: Netta Barzilai to Eurovision 2018”. Eurovoix.
  8. Welsh, Eleanor (ngày 13 tháng 2 năm 2018). “Israel: Netta Barzilai wins The Next Star 2018 and goes to Lisbon!”. ESCToday.
  9. Mercereau, Damien (ngày 13 tháng 3 năm 2018). “Eurovision 2018: Netta, le phénomène venu d'Israël”. Le Figaro (bằng tiếng Pháp). Truy cập ngày 17 tháng 3 năm 2018.
  10. “נחשף רשמית שיר האירוויזיון הישראלי של נטע ברזילי - וואלה! תרבות”. Walla! culture (bằng tiếng Do Thái).
  11. “Netta Barzilai to sing Toy in Lisbon”. escchat.com. ngày 25 tháng 2 năm 2018. Bản gốc lưu trữ ngày 26 tháng 2 năm 2018. Truy cập ngày 14 tháng 5 năm 2018.
  12. “הרשת מגיבה ל-TOY: התגובות שהכי אהבנו” (bằng tiếng Do Thái). Kan.
  13. “פרסום ראשון: נבחר השיר לאירוויזיון 2018 - ישראל היום”. Israel Hayom (bằng tiếng Do Thái).
  14. “נטע ברזילי כבשה את אמסטרדם” (bằng tiếng Do Thái). Kan.
  15. בוקר, רועי אלמן, ליסבון, עמי פרידמן, רן (ngày 5 tháng 12 năm 2018). “אירוויזיון 2018: ישראל זכתה במקום הראשון” (bằng tiếng Do Thái). Ynet.
 Israel tại Eurovision Song Contest
Tổng quan
Nghệ sĩ
Thập niên 1970
Thập niên 1980
Thập niên 1990
Thập niên 2000
Thập niên 2010
Bài hát
Thập niên 1970
Thập niên 1980
Thập niên 1990
Thập niên 2000
Thập niên 2010
Ghi chú: Gạch ngang nghĩa là Israel không tham dự

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Netta_Barzilai http://www.escchat.com/news/netta-barzilai-to-sing... http://esctoday.com/159082/israel-netta-barzilai-w... http://wiwibloggs.com/2017/11/01/chen-aharoni-amon... http://wiwibloggs.com/2018/02/13/israel-netta-barz... http://tvmag.lefigaro.fr/programme-tv/eurovision-2... http://www.israelhayom.co.il/article/538269 https://www.escdaily.com/six-acts-left-israel-fina... https://eurovoix.com/2018/01/05/israel-four-artist... https://eurovoix.com/2018/02/13/israel-netta-barzi... https://e.walla.co.il/item/3134497